Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 305.387 82.670 51.743 66.484 110.401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.692 25.043 13.216 17.971 75.015
1. Tiền 21.692 25.043 13.216 17.971 75.015
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31.880 17.597 10.813 32.516 7.172
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.280 7.011 6.794 31.908 6.857
2. Trả trước cho người bán 1.220 106 411 562 286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 19.380 13.165 7.368 5.417 5.400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -2.685 -3.759 -5.371 -5.371
IV. Tổng hàng tồn kho 22.714 38.929 24.628 14.285 27.384
1. Hàng tồn kho 22.714 38.929 25.463 14.285 27.384
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -835 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.101 1.101 3.086 1.711 831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.101 1.101 3.086 1.711 831
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 758.016 765.122 758.894 752.447 735.534
I. Các khoản phải thu dài hạn 179 179 178 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 179 179 178 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 271.930 269.430 264.021 260.258 287.938
1. Tài sản cố định hữu hình 270.981 268.521 263.152 259.429 287.149
- Nguyên giá 362.904 375.441 387.530 401.107 437.559
- Giá trị hao mòn lũy kế -91.922 -106.920 -124.378 -141.678 -150.409
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 949 909 869 829 789
- Nguyên giá 1.670 1.670 1.670 1.670 1.670
- Giá trị hao mòn lũy kế -721 -761 -801 -841 -881
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 243.523 254.927 254.292 251.875 207.479
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 243.523 254.927 254.292 251.875 207.479
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 238.011 238.006 238.203 237.861 236.538
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 238.505 238.505 238.505 238.505 238.505
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -493 -499 -301 -644 -1.966
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.373 2.580 2.200 2.454 3.579
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.373 2.580 2.200 2.454 3.579
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.063.402 847.791 810.638 818.930 845.935
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 526.100 296.750 262.475 266.786 242.750
I. Nợ ngắn hạn 362.628 154.218 145.012 176.453 174.951
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 120.346 130.187 120.574 146.802 134.998
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.987 3.369 814 4.842 4.997
4. Người mua trả tiền trước 1.794 1.765 533 760 535
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.322 872 1.663 798 6.842
6. Phải trả người lao động 12.689 12.301 6.627 11.862 11.528
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 696 604 979 2.712 1.354
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 220.168 399 1.239 1.458 5.647
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.625 4.719 12.583 7.219 9.051
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 163.472 142.532 117.463 90.332 67.798
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 163.472 142.532 117.463 90.332 64.708
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 3.091
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 537.302 551.041 548.163 552.145 603.185
I. Vốn chủ sở hữu 537.302 551.041 548.163 552.145 603.185
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 302.066 302.066 302.066 302.066 302.066
2. Thặng dư vốn cổ phần -5.533 -5.533 -5.533 -5.533 -5.533
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 231.799 232.436 236.470 238.633 243.726
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.970 22.072 15.159 16.978 62.925
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 5.000 0 1.524
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.970 22.072 10.159 16.978 61.401
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.063.402 847.791 810.638 818.930 845.935