DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,50 | 0,90 | 6,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -29,84 | 4,56 | 7,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | -0,02 | 0,06 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,45 | 3,41 | 2,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | -17,04 | 40,51 | 185,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -116,74 | -337,72 | 357,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -105,79 | 32,82 | 38,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | -71,81 | 18,59 | 19,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,44 | 28,18 | 52,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,25 | 87,01 | 72,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | -391,33 | 186,22 | 40,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -1.572,14 | 1.992,11 | 379,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -96,98 | 104,65 | 25,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | -3.724,73 | 1.560,40 | 288,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 336,73 | 222,71 | 240,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,94 | 1,47 | 1,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,20 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,45 | 2,41 | 1,70 |