DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,07 | 0,26 | 0,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,44 | 0,53 | 0,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,24 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,99 | 2,04 | 2,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10.897,78 | 6.975,98 | 8.237,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,69 | -35,99 | 18,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,11 | 10,63 | 9,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,54 | 3,45 | 3,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,72 | 21,52 | 31,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,24 | 71,58 | 76,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,34 | 77,60 | 82,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,31 | 56,14 | 50,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,33 | 14,28 | 14,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 107,90 | 169,73 | 168,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.075,79 | 3.287,18 | 5.334,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,34 | 1,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 0,93 | 1,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,56 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,20 | 1,25 | 1,38 |