TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.462.839
|
2.290.747
|
3.139.808
|
10.300.054
|
12.304.365
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
219.323
|
641.554
|
953.430
|
1.701.724
|
2.876.159
|
1. Tiền
|
198.909
|
404.156
|
936.428
|
1.581.228
|
2.287.982
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.414
|
237.398
|
17.002
|
120.496
|
588.177
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
46.920
|
73.390
|
550.665
|
358.488
|
567.616
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
360.455
|
28.275
|
28.275
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-15.756
|
-17.170
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
46.920
|
73.390
|
190.210
|
345.970
|
556.511
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
975.470
|
1.411.418
|
1.467.064
|
5.575.074
|
5.493.837
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
731.919
|
444.971
|
456.795
|
1.401.535
|
1.618.814
|
2. Trả trước cho người bán
|
48.878
|
49.998
|
57.785
|
449.925
|
759.717
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
32.626
|
33.349
|
15.299
|
541.405
|
29.799
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
171.460
|
897.370
|
1.088.145
|
3.335.951
|
3.241.928
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.414
|
-14.270
|
-150.959
|
-153.742
|
-156.422
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
124.428
|
78.003
|
98.279
|
2.487.165
|
3.177.373
|
1. Hàng tồn kho
|
124.428
|
78.003
|
98.279
|
2.489.622
|
3.180.337
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-2.457
|
-2.965
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
96.699
|
86.383
|
70.370
|
177.603
|
189.381
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.211
|
1.023
|
4.619
|
45.893
|
48.589
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
91.331
|
84.148
|
64.836
|
120.155
|
89.638
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.156
|
1.211
|
916
|
11.555
|
51.154
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.695.631
|
8.524.653
|
8.492.564
|
16.448.945
|
16.682.948
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
122.984
|
126.673
|
183.391
|
680.381
|
1.274.068
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.250
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
282
|
30.216
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
126.134
|
129.823
|
186.541
|
685.084
|
1.242.587
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3.150
|
-3.150
|
-3.150
|
-4.985
|
-4.985
|
II. Tài sản cố định
|
6.238.521
|
6.044.530
|
5.819.081
|
7.177.955
|
7.095.559
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.104.093
|
5.920.418
|
5.672.823
|
6.382.127
|
6.227.418
|
- Nguyên giá
|
7.477.103
|
7.518.239
|
7.484.988
|
9.188.805
|
9.619.775
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.373.010
|
-1.597.822
|
-1.812.165
|
-2.806.678
|
-3.392.357
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
37.830
|
24.103
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
41.505
|
29.713
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-3.675
|
-5.610
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
134.427
|
124.112
|
146.258
|
757.999
|
844.038
|
- Nguyên giá
|
157.562
|
157.439
|
197.908
|
862.303
|
983.510
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.134
|
-33.327
|
-51.650
|
-104.305
|
-139.472
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
1.342.043
|
1.390.647
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
1.699.977
|
1.820.236
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-357.934
|
-429.589
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.136.983
|
1.060.021
|
926.674
|
2.419.507
|
2.279.205
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
614.727
|
691.598
|
610.782
|
539.944
|
416.705
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
522.256
|
368.423
|
315.891
|
1.879.563
|
1.862.500
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
350.744
|
352.909
|
361.059
|
1.075.610
|
998.620
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
322.944
|
330.109
|
337.259
|
1.022.055
|
825.479
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22.800
|
22.800
|
23.800
|
50.932
|
172.518
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-376
|
-376
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
0
|
0
|
3.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
845.623
|
940.520
|
1.105.172
|
1.338.715
|
1.496.316
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
845.623
|
940.520
|
1.105.172
|
1.292.394
|
1.466.738
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
46.321
|
29.578
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
776
|
682
|
97.187
|
2.414.733
|
2.148.533
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.158.471
|
10.815.400
|
11.632.372
|
26.748.999
|
28.987.313
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.197.645
|
7.007.867
|
7.758.905
|
15.435.698
|
17.436.447
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.194.863
|
1.244.612
|
2.208.583
|
8.203.107
|
8.875.691
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
97.779
|
101.731
|
280.324
|
3.320.054
|
4.074.426
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
490.684
|
417.292
|
430.238
|
808.160
|
1.216.420
|
4. Người mua trả tiền trước
|
81.428
|
46.266
|
121.781
|
263.647
|
334.025
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23.794
|
27.742
|
108.846
|
160.283
|
271.423
|
6. Phải trả người lao động
|
21.016
|
17.008
|
26.609
|
177.954
|
283.021
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
95.038
|
103.779
|
69.919
|
134.425
|
213.259
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.101
|
23.335
|
408.802
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
362.737
|
508.505
|
1.142.865
|
3.215.250
|
1.948.532
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
4.097
|
63.279
|
88.601
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22.387
|
22.287
|
22.803
|
36.720
|
37.182
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.002.782
|
5.763.255
|
5.550.322
|
7.232.591
|
8.560.756
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.801
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.515
|
1.809
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
551.590
|
587.089
|
957.448
|
1.615.179
|
1.728.927
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.411.540
|
5.136.737
|
4.553.817
|
4.903.655
|
6.141.452
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
589.999
|
578.052
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
38.461
|
38.461
|
38.461
|
65.842
|
57.015
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.191
|
967
|
596
|
56.401
|
47.699
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.960.826
|
3.807.532
|
3.873.467
|
11.313.301
|
11.550.866
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.960.826
|
3.807.532
|
3.873.467
|
11.313.301
|
11.550.866
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.686.320
|
3.486.320
|
3.486.320
|
8.925.120
|
8.925.120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
84.824
|
84.542
|
84.146
|
-790.283
|
-790.436
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.688
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
122.248
|
122.248
|
125.327
|
125.327
|
125.327
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
191
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
80.627
|
145.552
|
192.402
|
239.587
|
327.382
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
315.688
|
83.968
|
47.837
|
192.391
|
47.069
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-235.062
|
61.584
|
144.565
|
47.196
|
280.313
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-13.192
|
-31.128
|
-14.728
|
2.813.550
|
2.955.594
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.158.471
|
10.815.400
|
11.632.372
|
26.748.999
|
28.987.313
|