TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10.780.809
|
9.790.796
|
11.239.027
|
11.789.315
|
12.886.146
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.737.851
|
1.678.427
|
1.801.263
|
2.021.001
|
2.855.058
|
1. Tiền
|
1.590.911
|
1.556.882
|
1.704.407
|
1.829.807
|
2.328.970
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
146.939
|
121.545
|
96.855
|
191.193
|
526.088
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
692.331
|
345.186
|
360.040
|
590.398
|
603.088
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
28.275
|
28.275
|
28.275
|
28.275
|
28.275
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-15.756
|
-15.756
|
-15.486
|
-15.486
|
-17.170
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
679.812
|
332.667
|
347.252
|
577.610
|
591.983
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.647.970
|
5.057.666
|
6.148.122
|
5.869.813
|
6.011.862
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.474.683
|
1.231.315
|
1.366.999
|
1.584.949
|
1.760.974
|
2. Trả trước cho người bán
|
875.591
|
688.992
|
469.970
|
417.720
|
781.396
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
22.799
|
567.405
|
591.419
|
22.799
|
29.799
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.425.999
|
2.723.697
|
3.875.760
|
4.000.370
|
3.596.118
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-151.101
|
-153.742
|
-156.026
|
-156.026
|
-156.425
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.521.173
|
2.504.245
|
2.744.651
|
3.113.915
|
3.100.866
|
1. Hàng tồn kho
|
2.523.631
|
2.506.171
|
2.746.710
|
3.115.965
|
3.103.571
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.457
|
-1.926
|
-2.058
|
-2.050
|
-2.706
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
181.484
|
205.273
|
184.951
|
194.188
|
315.273
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
47.031
|
56.895
|
52.280
|
71.967
|
69.740
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
122.913
|
135.856
|
120.410
|
109.412
|
88.712
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11.539
|
12.521
|
12.260
|
12.809
|
60.566
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
96.254
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16.118.207
|
16.613.239
|
16.081.166
|
16.265.937
|
16.297.004
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
365.748
|
1.017.472
|
588.446
|
846.384
|
814.339
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
234
|
376.534
|
30.216
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
370.733
|
1.022.457
|
593.197
|
474.835
|
789.108
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-4.985
|
-4.985
|
-4.985
|
-4.985
|
-4.985
|
II. Tài sản cố định
|
7.181.683
|
7.153.850
|
7.127.413
|
7.055.869
|
7.131.279
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.406.977
|
6.368.025
|
6.340.493
|
6.278.674
|
6.263.535
|
- Nguyên giá
|
9.214.615
|
9.294.055
|
9.397.101
|
9.462.862
|
9.658.043
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.807.638
|
-2.926.031
|
-3.056.608
|
-3.184.188
|
-3.394.507
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
37.946
|
34.238
|
34.041
|
29.237
|
23.672
|
- Nguyên giá
|
41.505
|
39.514
|
39.833
|
35.561
|
29.222
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.558
|
-5.276
|
-5.792
|
-6.324
|
-5.550
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
736.759
|
751.587
|
752.879
|
747.958
|
844.072
|
- Nguyên giá
|
842.162
|
863.011
|
872.687
|
876.920
|
983.544
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105.402
|
-111.424
|
-119.808
|
-128.962
|
-139.472
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.348.498
|
1.331.564
|
1.322.584
|
1.310.446
|
1.390.287
|
- Nguyên giá
|
1.708.207
|
1.702.712
|
1.708.845
|
1.710.117
|
1.820.236
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-359.709
|
-371.149
|
-386.261
|
-399.670
|
-429.949
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.410.599
|
2.332.437
|
2.329.255
|
2.371.659
|
2.345.215
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
539.944
|
501.537
|
486.309
|
470.738
|
450.369
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.870.655
|
1.830.899
|
1.842.946
|
1.900.922
|
1.894.846
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.074.303
|
1.085.135
|
1.063.996
|
1.063.780
|
1.017.141
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.020.788
|
1.031.480
|
972.441
|
972.225
|
825.200
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
50.932
|
50.932
|
88.932
|
88.932
|
191.318
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-517
|
-376
|
-376
|
-376
|
-376
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.100
|
3.100
|
3.000
|
3.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.321.332
|
1.349.350
|
1.381.709
|
1.387.028
|
1.457.814
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.285.603
|
1.295.906
|
1.334.464
|
1.348.507
|
1.420.244
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
35.729
|
53.444
|
47.245
|
38.522
|
37.571
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
2.416.044
|
2.343.432
|
2.267.762
|
2.230.770
|
2.140.928
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26.899.016
|
26.404.035
|
27.320.194
|
28.055.252
|
29.183.150
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15.646.922
|
15.058.677
|
15.659.573
|
15.868.004
|
17.620.640
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.287.265
|
7.348.285
|
7.914.194
|
7.924.410
|
8.810.360
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.303.134
|
3.092.973
|
3.350.081
|
3.782.856
|
3.935.223
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
882.871
|
729.677
|
806.406
|
1.169.386
|
1.305.614
|
4. Người mua trả tiền trước
|
377.059
|
289.765
|
343.980
|
367.208
|
348.068
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
164.420
|
159.589
|
155.064
|
213.063
|
274.442
|
6. Phải trả người lao động
|
167.286
|
92.090
|
111.445
|
139.119
|
286.057
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
163.787
|
121.458
|
199.159
|
188.763
|
251.022
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
29.677
|
11.932
|
25.264
|
31.955
|
60.486
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.111.712
|
2.745.415
|
2.718.378
|
1.698.159
|
1.801.549
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
50.655
|
70.631
|
170.342
|
300.043
|
510.734
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
36.664
|
34.755
|
34.076
|
33.859
|
37.166
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.359.657
|
7.710.392
|
7.745.379
|
7.943.593
|
8.810.279
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
1.536
|
13
|
622
|
38.609
|
17.490
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.671.884
|
1.515.715
|
1.731.586
|
1.770.030
|
1.803.222
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.947.274
|
5.476.022
|
5.313.104
|
5.459.349
|
6.299.428
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
602.771
|
589.999
|
583.654
|
580.660
|
578.051
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
77.516
|
76.229
|
64.580
|
47.653
|
67.821
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
58.675
|
52.414
|
51.833
|
47.292
|
44.268
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11.252.094
|
11.345.358
|
11.660.620
|
12.187.248
|
11.562.511
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11.252.094
|
11.345.358
|
11.660.620
|
12.187.248
|
11.562.511
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
8.925.120
|
8.925.120
|
8.925.120
|
8.925.120
|
8.925.120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-852.810
|
-790.347
|
-790.347
|
-790.347
|
-790.361
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
7.700
|
7.700
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
125.327
|
125.327
|
125.327
|
125.327
|
125.327
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
94
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
236.037
|
265.612
|
290.683
|
490.624
|
228.624
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
194.331
|
236.783
|
260.508
|
354.786
|
93.199
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
41.706
|
28.829
|
30.175
|
135.838
|
135.424
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.818.420
|
2.819.646
|
3.102.043
|
3.428.824
|
3.073.801
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26.899.016
|
26.404.035
|
27.320.194
|
28.055.252
|
29.183.150
|