Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11.239.027 11.789.315 12.886.146 12.975.853 15.218.303
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.801.263 2.021.001 2.855.058 2.303.922 2.571.370
1. Tiền 1.704.407 1.829.807 2.328.970 1.985.179 2.172.321
2. Các khoản tương đương tiền 96.855 191.193 526.088 318.743 399.049
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 360.040 590.398 603.088 804.653 934.444
1. Chứng khoán kinh doanh 28.275 28.275 28.275 28.275 28.275
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -15.486 -15.486 -17.170 -17.170 -17.452
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 347.252 577.610 591.983 793.549 923.622
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.148.122 5.869.813 6.011.862 5.932.625 7.433.516
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.366.999 1.584.949 1.760.974 1.793.859 1.740.880
2. Trả trước cho người bán 469.970 417.720 781.396 792.738 1.182.269
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 591.419 22.799 29.799 10.549 37.990
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.875.760 4.000.370 3.596.118 3.492.951 4.624.409
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -156.026 -156.026 -156.425 -157.472 -152.032
IV. Tổng hàng tồn kho 2.744.651 3.113.915 3.100.866 3.687.434 4.025.104
1. Hàng tồn kho 2.746.710 3.115.965 3.103.571 3.689.515 4.026.128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.058 -2.050 -2.706 -2.081 -1.025
V. Tài sản ngắn hạn khác 184.951 194.188 315.273 247.219 253.869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52.280 71.967 69.740 68.507 66.563
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 120.410 109.412 88.712 160.960 174.364
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12.260 12.809 60.566 17.752 12.942
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 96.254 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16.081.166 16.265.937 16.297.004 16.657.304 16.237.765
I. Các khoản phải thu dài hạn 588.446 846.384 814.339 1.320.045 1.173.411
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 6.250
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 234 376.534 30.216 30.198 180
5. Phải thu dài hạn khác 593.197 474.835 789.108 1.294.832 1.171.966
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4.985 -4.985 -4.985 -4.985 -4.985
II. Tài sản cố định 7.127.413 7.055.869 7.131.279 7.076.530 7.075.666
1. Tài sản cố định hữu hình 6.340.493 6.278.674 6.263.535 6.214.753 6.223.083
- Nguyên giá 9.397.101 9.462.862 9.658.043 9.734.054 9.846.535
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.056.608 -3.184.188 -3.394.507 -3.519.301 -3.623.452
2. Tài sản cố định thuê tài chính 34.041 29.237 23.672 22.939 22.823
- Nguyên giá 39.833 35.561 29.222 28.627 28.684
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.792 -6.324 -5.550 -5.688 -5.860
3. Tài sản cố định vô hình 752.879 747.958 844.072 838.838 829.760
- Nguyên giá 872.687 876.920 983.544 984.469 985.206
- Giá trị hao mòn lũy kế -119.808 -128.962 -139.472 -145.631 -155.446
III. Bất động sản đầu tư 1.322.584 1.310.446 1.390.287 1.376.511 1.363.970
- Nguyên giá 1.708.845 1.710.117 1.820.236 1.822.903 1.823.379
- Giá trị hao mòn lũy kế -386.261 -399.670 -429.949 -446.391 -459.409
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.329.255 2.371.659 2.345.215 2.314.685 2.254.009
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 486.309 470.738 450.369 408.127 363.062
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.842.946 1.900.922 1.894.846 1.906.558 1.890.948
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.063.996 1.063.780 1.017.141 1.029.700 888.011
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 972.441 972.225 825.200 826.677 742.070
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 88.932 88.932 191.318 193.603 145.318
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -376 -376 -376 -376 -376
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 3.000 1.000 9.796 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.381.709 1.387.028 1.457.814 1.467.679 1.467.268
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.334.464 1.348.507 1.420.244 1.427.917 1.422.219
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 47.245 38.522 37.571 39.762 45.049
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 2.267.762 2.230.770 2.140.928 2.072.154 2.015.430
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27.320.194 28.055.252 29.183.150 29.633.157 31.456.068
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 15.659.573 15.868.004 17.620.640 18.069.705 19.938.357
I. Nợ ngắn hạn 7.914.194 7.924.410 8.810.360 9.688.670 9.884.280
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.350.081 3.782.856 3.935.223 4.859.072 5.106.470
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 806.406 1.169.386 1.305.614 938.237 1.118.284
4. Người mua trả tiền trước 343.980 367.208 348.068 344.186 329.266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 155.064 213.063 274.442 194.693 306.684
6. Phải trả người lao động 111.445 139.119 286.057 130.048 142.986
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 199.159 188.763 251.022 196.851 240.056
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25.264 31.955 60.486 463.054 468.221
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.718.378 1.698.159 1.801.549 2.402.652 1.978.018
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 170.342 300.043 510.734 126.349 161.203
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34.076 33.859 37.166 33.529 33.092
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.745.379 7.943.593 8.810.279 8.381.035 10.054.076
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 5.801 108
2. Chi phí phải trả dài hạn 622 38.609 17.490 14.220 27.455
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.731.586 1.770.030 1.803.222 1.526.004 2.060.730
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.313.104 5.459.349 6.299.428 6.156.671 7.285.601
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 583.654 580.660 578.051 575.359 572.222
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 64.580 47.653 67.821 60.471 57.063
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 51.833 47.292 44.268 42.509 50.897
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11.660.620 12.187.248 11.562.511 11.563.452 11.517.711
I. Vốn chủ sở hữu 11.660.620 12.187.248 11.562.511 11.563.452 11.517.711
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 8.925.120 8.925.120 8.925.120 8.925.120 8.925.120
2. Thặng dư vốn cổ phần -790.347 -790.347 -790.361 -790.500 -790.550
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.700 7.700 0 16.612 22.661
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 125.327 125.327 125.327 124.977 125.327
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 94 0 0 219 276
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 290.683 490.624 228.624 338.837 292.224
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 260.508 354.786 93.199 309.976 276.320
- LNST chưa phân phối kỳ này 30.175 135.838 135.424 28.860 15.904
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.102.043 3.428.824 3.073.801 2.948.186 2.942.653
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27.320.194 28.055.252 29.183.150 29.633.157 31.456.068