1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,186,171
|
6,434,438
|
8,033,451
|
10,901,487
|
6,977,874
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,081
|
4,407
|
2,100
|
3,711
|
1,894
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,183,090
|
6,430,031
|
8,031,351
|
10,897,777
|
6,975,979
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,671,174
|
5,845,048
|
7,349,958
|
9,905,482
|
6,234,301
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
511,916
|
584,983
|
681,393
|
992,295
|
741,678
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
53,598
|
352,464
|
147,644
|
353,729
|
80,024
|
7. Chi phí tài chính
|
141,571
|
163,208
|
161,791
|
189,604
|
195,471
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
135,192
|
162,892
|
150,338
|
159,029
|
188,704
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5,758
|
-19,994
|
12,161
|
-18,070
|
685
|
9. Chi phí bán hàng
|
238,177
|
263,399
|
290,650
|
463,441
|
326,944
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
182,970
|
422,934
|
354,191
|
414,128
|
282,859
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,553
|
67,912
|
34,566
|
260,781
|
17,114
|
12. Thu nhập khác
|
33,317
|
25,024
|
27,537
|
7,388
|
41,946
|
13. Chi phí khác
|
6,682
|
8,888
|
11,719
|
41,929
|
7,303
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
26,635
|
16,136
|
15,818
|
-34,541
|
34,643
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
35,188
|
84,048
|
50,383
|
226,240
|
51,756
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,989
|
27,495
|
16,824
|
62,753
|
20,730
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9,922
|
-4,076
|
-2,782
|
6,836
|
-6,019
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,067
|
23,419
|
14,042
|
69,589
|
14,711
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
32,121
|
60,629
|
36,341
|
156,651
|
37,045
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6,096
|
55,889
|
18,510
|
69,233
|
8,185
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26,025
|
4,739
|
17,831
|
87,418
|
28,860
|