Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.434.438 8.033.451 10.901.487 6.977.874 8.323.067
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.407 2.100 3.711 1.894 85.488
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.430.031 8.031.351 10.897.777 6.975.979 8.237.580
4. Giá vốn hàng bán 5.845.048 7.349.958 9.905.482 6.234.301 7.493.367
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 584.983 681.393 992.295 741.678 744.213
6. Doanh thu hoạt động tài chính 352.464 147.644 353.729 80.024 301.194
7. Chi phí tài chính 163.208 161.791 189.604 195.471 259.138
-Trong đó: Chi phí lãi vay 162.892 150.338 159.029 188.704 212.232
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -19.994 12.161 -18.070 685 -12.501
9. Chi phí bán hàng 263.399 290.650 463.441 326.944 268.821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 422.934 354.191 414.128 282.859 408.088
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 67.912 34.566 260.781 17.114 96.860
12. Thu nhập khác 25.024 27.537 7.388 41.946 21.537
13. Chi phí khác 8.888 11.719 41.929 7.303 19.952
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 16.136 15.818 -34.541 34.643 1.585
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 84.048 50.383 226.240 51.756 98.445
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27.495 16.824 62.753 20.730 31.881
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.076 -2.782 6.836 -6.019 -9.037
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 23.419 14.042 69.589 14.711 22.844
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 60.629 36.341 156.651 37.045 75.601
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 55.889 18.510 69.233 8.185 70.001
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.739 17.831 87.418 28.860 5.600