1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.434.438
|
8.033.451
|
10.901.487
|
6.977.874
|
8.323.067
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.407
|
2.100
|
3.711
|
1.894
|
85.488
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.430.031
|
8.031.351
|
10.897.777
|
6.975.979
|
8.237.580
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.845.048
|
7.349.958
|
9.905.482
|
6.234.301
|
7.493.367
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
584.983
|
681.393
|
992.295
|
741.678
|
744.213
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
352.464
|
147.644
|
353.729
|
80.024
|
301.194
|
7. Chi phí tài chính
|
163.208
|
161.791
|
189.604
|
195.471
|
259.138
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
162.892
|
150.338
|
159.029
|
188.704
|
212.232
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-19.994
|
12.161
|
-18.070
|
685
|
-12.501
|
9. Chi phí bán hàng
|
263.399
|
290.650
|
463.441
|
326.944
|
268.821
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
422.934
|
354.191
|
414.128
|
282.859
|
408.088
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
67.912
|
34.566
|
260.781
|
17.114
|
96.860
|
12. Thu nhập khác
|
25.024
|
27.537
|
7.388
|
41.946
|
21.537
|
13. Chi phí khác
|
8.888
|
11.719
|
41.929
|
7.303
|
19.952
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
16.136
|
15.818
|
-34.541
|
34.643
|
1.585
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
84.048
|
50.383
|
226.240
|
51.756
|
98.445
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27.495
|
16.824
|
62.753
|
20.730
|
31.881
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.076
|
-2.782
|
6.836
|
-6.019
|
-9.037
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
23.419
|
14.042
|
69.589
|
14.711
|
22.844
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
60.629
|
36.341
|
156.651
|
37.045
|
75.601
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
55.889
|
18.510
|
69.233
|
8.185
|
70.001
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.739
|
17.831
|
87.418
|
28.860
|
5.600
|