1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
761.665
|
875.084
|
1.079.686
|
10.984.914
|
30.661.331
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11.140
|
3.233
|
32
|
9.885
|
13.298
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
750.525
|
871.852
|
1.079.654
|
10.975.029
|
30.648.033
|
4. Giá vốn hàng bán
|
665.348
|
586.880
|
693.927
|
9.914.782
|
27.889.842
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
85.177
|
284.971
|
385.728
|
1.060.247
|
2.758.190
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
60.298
|
227.355
|
368.052
|
389.861
|
898.711
|
7. Chi phí tài chính
|
237.597
|
306.130
|
312.883
|
402.069
|
643.143
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
197.291
|
306.130
|
172.921
|
381.272
|
599.754
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-10.965
|
6.867
|
12.241
|
-17.888
|
-25.427
|
9. Chi phí bán hàng
|
28.258
|
63.142
|
27.250
|
389.253
|
1.260.758
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
121.014
|
113.089
|
241.905
|
551.921
|
1.372.431
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-252.358
|
36.833
|
183.982
|
88.979
|
355.142
|
12. Thu nhập khác
|
13.034
|
3.882
|
2.958
|
33.062
|
104.433
|
13. Chi phí khác
|
7.699
|
6.323
|
1.642
|
69.276
|
67.306
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.335
|
-2.441
|
1.316
|
-36.214
|
37.126
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-247.023
|
34.392
|
185.298
|
52.765
|
392.268
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-3.581
|
4.025
|
47.062
|
32.210
|
110.568
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-29.005
|
-2.407
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-3.581
|
4.025
|
47.062
|
3.206
|
108.160
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-243.443
|
30.366
|
138.236
|
49.559
|
284.108
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-8.381
|
-17.630
|
-792
|
9.446
|
148.684
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-235.062
|
47.997
|
139.028
|
40.113
|
135.424
|