DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,30 | 0,84 | 4,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 143,81 | 98,61 | 40,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,00 | 1,00 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,29 | 1,20 | 15,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 62,84 | 313,62 | 1.149,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,35 | 32,88 | 46,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,82 | 79,97 | 79,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28.305,36 | 8.876,06 | 893,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,71 | 6,92 | 16,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 28.427,12 | 9.026,87 | 910,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 90,40 | 118,45 | 146,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 288,85 | 171,11 | 40,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 288,38 | 170,87 | 40,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,16 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,03 |