DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,24 | -0,48 | 2,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,26 | -4,78 | 7,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,05 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,22 | 2,21 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,69 | 8,47 | 69,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 41,18 | -45,98 | 723,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,57 | 32,90 | 12,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,05 | -2,07 | 10,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 41,47 | 230,66 | 78,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 96,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,26 | 175,20 | 86,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.195,29 | 2.324,47 | 302,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 96,44 | 174,20 | 39,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 862,62 | 1.585,29 | 377,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 103,43 | 103,36 | 192,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,30 | 3,36 | 2,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,20 | 0,38 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 1,21 | 0,73 |