DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,60 | -2,07 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,88 | -22,29 | 1,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,04 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 2,24 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 69,78 | 7,76 | 14,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 723,44 | -88,88 | 82,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,59 | 23,50 | 29,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,38 | -19,06 | 5,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,29 | 116,94 | 24,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,97 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,32 | 186,08 | 120,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 302,64 | 2.255,85 | 1.355,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,81 | 161,99 | 106,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 377,91 | 1.764,94 | 993,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 192,42 | 105,20 | 105,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,99 | 3,35 | 3,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,38 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,73 | 1,24 | 1,28 |