TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
198.814
|
164.584
|
155.299
|
154.834
|
289.005
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56
|
102
|
1.922
|
74
|
15.634
|
1. Tiền
|
56
|
102
|
1.922
|
74
|
9.906
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.728
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
140
|
256
|
203
|
322
|
4.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
531
|
531
|
531
|
531
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-275
|
-328
|
-209
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
-391
|
0
|
0
|
0
|
4.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14.698
|
10.064
|
4.284
|
10.160
|
66.010
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.433
|
6.595
|
3.760
|
9.361
|
41.886
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.896
|
3.251
|
3.223
|
3.570
|
15.886
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.546
|
4.120
|
1.181
|
1.109
|
8.758
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.177
|
-3.902
|
-3.881
|
-3.881
|
-2.020
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
179.562
|
149.092
|
140.653
|
135.796
|
202.301
|
1. Hàng tồn kho
|
195.615
|
163.416
|
154.976
|
150.120
|
202.301
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16.053
|
-14.324
|
-14.324
|
-14.324
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.358
|
5.070
|
8.237
|
8.482
|
1.059
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
144
|
21
|
0
|
0
|
65
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.213
|
4.999
|
8.191
|
8.452
|
993
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
50
|
46
|
30
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48.875
|
44.920
|
42.192
|
39.481
|
72.194
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26.981
|
23.831
|
21.367
|
18.656
|
20.277
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18.259
|
15.681
|
13.646
|
11.294
|
7.212
|
- Nguyên giá
|
121.814
|
119.826
|
119.826
|
119.869
|
10.909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103.556
|
-104.146
|
-106.180
|
-108.575
|
-3.697
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.722
|
8.150
|
7.721
|
7.362
|
13.065
|
- Nguyên giá
|
15.211
|
15.211
|
15.211
|
15.211
|
13.065
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.489
|
-7.061
|
-7.490
|
-7.849
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28.489
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28.489
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.825
|
20.825
|
20.825
|
20.825
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14.992
|
14.992
|
14.992
|
14.992
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22.219
|
22.219
|
22.219
|
22.219
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16.386
|
-16.386
|
-16.386
|
-16.386
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.069
|
265
|
0
|
0
|
208
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.069
|
265
|
0
|
0
|
208
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23.221
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
247.688
|
209.504
|
197.491
|
194.315
|
361.199
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
161.139
|
123.864
|
112.759
|
109.308
|
154.516
|
I. Nợ ngắn hạn
|
103.143
|
65.277
|
54.352
|
51.225
|
96.586
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31.509
|
23.077
|
18.316
|
17.808
|
40.093
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
54.588
|
24.249
|
19.486
|
16.573
|
26.612
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.319
|
3.204
|
2.211
|
1.455
|
27.888
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
488
|
211
|
211
|
213
|
927
|
6. Phải trả người lao động
|
1.073
|
1.242
|
1.152
|
1.801
|
446
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
785
|
600
|
0
|
0
|
563
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.511
|
7.365
|
7.845
|
8.403
|
57
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.868
|
5.330
|
5.131
|
4.972
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
57.997
|
58.586
|
58.407
|
58.083
|
57.930
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
45.864
|
46.714
|
46.812
|
46.813
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12.133
|
11.872
|
11.595
|
11.270
|
36.468
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21.462
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
86.549
|
85.641
|
84.732
|
85.007
|
206.683
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
86.549
|
85.641
|
84.732
|
85.007
|
206.683
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128.070
|
128.070
|
128.070
|
128.070
|
196.414
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24.156
|
24.156
|
24.156
|
24.156
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.221
|
21.221
|
21.221
|
21.221
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-86.898
|
-87.807
|
-88.715
|
-88.440
|
5.539
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-81.767
|
-86.898
|
-87.807
|
-88.715
|
5.515
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5.132
|
-908
|
-909
|
275
|
25
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.730
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
247.688
|
209.504
|
197.491
|
194.315
|
361.199
|