Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 154,943 150,017 148,311 147,229 289,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74 397 203 95 15,634
1. Tiền 74 397 203 95 9,906
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 5,728
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 322 368 328 328 4,000
1. Chứng khoán kinh doanh 531 0 531 531 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -209 -163 -203 -203 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 531 0 0 4,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,269 6,666 8,641 16,271 66,010
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,470 6,099 6,976 7,030 41,886
2. Trả trước cho người bán 3,570 3,321 4,464 3,234 15,886
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 1,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,109 1,126 1,082 9,888 8,758
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,881 -3,881 -3,881 -3,881 -2,020
IV. Tổng hàng tồn kho 135,796 134,029 130,415 130,535 202,301
1. Hàng tồn kho 150,120 148,353 144,739 144,859 202,301
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,324 -14,324 -14,324 -14,324 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,482 8,557 8,724 0 1,059
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 65
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,452 8,525 8,724 0 993
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 30 32 0 0 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39,481 38,968 38,565 38,106 72,194
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18,656 18,143 17,739 17,281 20,277
1. Tài sản cố định hữu hình 11,294 10,853 10,521 10,134 7,212
- Nguyên giá 119,869 119,869 119,961 119,805 10,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,575 -109,017 -109,441 -109,671 -3,697
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,362 7,290 7,219 7,147 13,065
- Nguyên giá 15,211 15,211 15,211 15,211 13,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,849 -7,921 -7,992 -8,064 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 28,489
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 28,489
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,825 20,825 20,825 20,825 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,992 14,992 14,992 14,992 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 22,219 22,219 22,219 22,219 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -16,386 -16,386 -16,386 -16,386 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 208
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 208
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 23,221
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 194,425 188,985 186,875 185,335 361,199
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 109,405 104,975 102,710 101,574 154,516
I. Nợ ngắn hạn 51,322 47,019 44,882 43,873 96,586
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,699 15,505 14,280 14,297 40,093
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16,573 14,678 11,678 10,856 26,612
4. Người mua trả tiền trước 1,661 1,123 1,123 1,123 27,888
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 213 216 234 236 927
6. Phải trả người lao động 1,801 1,977 1,877 2,434 446
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 563
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8,403 8,557 10,771 10,008 57
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,972 4,963 4,919 4,919 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 58,083 57,956 57,828 57,701 57,930
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 46,813 46,813 46,813 46,813 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,270 11,143 11,015 10,888 36,468
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 21,462
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 85,019 84,010 84,165 83,761 206,683
I. Vốn chủ sở hữu 85,019 84,010 84,165 83,761 206,683
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128,070 128,070 128,070 128,070 196,414
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,156 24,156 24,156 24,156 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,221 21,221 21,221 21,221 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -88,428 -89,437 -89,282 -89,687 5,539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -88,715 -88,440 -88,440 -88,440 5,515
- LNST chưa phân phối kỳ này 287 -997 -842 -1,246 25
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 4,730
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 194,425 188,985 186,875 185,335 361,199