DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,07 | -2,27 | 0,34 | 2,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,11 | -3,14 | 0,59 | 4,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,31 | 0,25 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,45 | 2,33 | 2,29 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 82,39 | 61,21 | 48,95 | 105,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,39 | -25,70 | -20,03 | 114,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,67 | 21,31 | 24,59 | 17,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,41 | -0,37 | 3,59 | 6,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -78,61 | 852,95 | 16,34 | 64,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 96,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,59 | 25,54 | 75,76 | 229,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 910,56 | 1.237,78 | 1.604,19 | 854,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 135,12 | 155,64 | 177,10 | 112,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 729,16 | 926,06 | 1.154,59 | 1.004,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 99,31 | 100,95 | 103,61 | 192,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,52 | 2,86 | 3,02 | 2,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,12 | 0,21 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,45 | 1,33 | 1,29 | 0,73 |