DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 62,30 | 44,84 | 29,17 | 25,57 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,05 | 13,32 | 13,43 | 11,43 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,63 | 1,58 | 1,27 | 1,10 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 2,12 | 1,71 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 4.827,09 | 6.086,46 | 6.654,65 | 7.658,15 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 25,84 | 26,09 | 9,34 | 15,08 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,15 | 38,82 | 40,67 | 40,81 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 21,77 | 16,57 | 17,95 | 15,04 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,13 | 98,19 | 96,44 | 96,26 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,99 | 81,86 | 77,58 | 78,97 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,50 | 57,22 | 40,60 | 56,27 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 45,99 | 38,48 | 40,39 | 51,86 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,92 | 64,95 | 61,28 | 75,30 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 145,78 | 160,84 | 191,82 | 185,01 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 282,69 | 697,54 | 1.353,36 | 1.027,41 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,35 | 1,63 | 1,36 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 1,13 | 1,40 | 1,06 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,30 | 0,33 | 0,44 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 1,12 | 0,71 | 1,03 |