DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 32,14 | 17,29 | 19,86 | 14,87 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 144,64 | 80,18 | 102,07 | 105,51 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | 0,08 | 0,06 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,55 | 2,38 | 2,34 | 2,18 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 127,61 | 144,10 | 157,97 | 119,58 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -6,80 | 12,92 | 9,63 | -24,30 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 69,01 | 56,64 | 59,81 | 65,47 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 162,22 | 91,27 | 118,69 | 120,98 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,63 | 99,45 | 99,20 | 99,31 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,49 | 88,33 | 86,69 | 87,82 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,11 | 46,61 | 277,24 | 500,05 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 302,85 | 204,92 | 56,05 | 4,84 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,10 | 8,02 | 47,77 | 59,43 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.177,73 | 865,59 | 1.131,89 | 1.286,18 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 266,69 | 206,29 | 255,42 | 259,11 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,84 | 2,52 | 2,09 | 2,60 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,60 | 2,24 | 2,03 | 2,53 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,79 | 0,74 | 0,77 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 1,39 | 1,35 | 1,19 |