DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.13 | 4.57 | 3.70 | 7.33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40.73 | 51.48 | 33.98 | 54.91 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.16 | 0.08 | 0.10 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.08 | 1.06 | 1.08 | 1.08 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 32.95 | 16.33 | 19.76 | 25.15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 73.48 | -50.45 | 21.01 | 27.27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -9.06 | -65.38 | -51.62 | -1.73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 51.15 | 66.40 | 43.14 | 69.15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 99.91 | 99.88 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.62 | 77.60 | 78.87 | 79.40 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 16.70 | 31.22 | 44.27 | 23.52 |
Thời gian tồn kho | Date | 267.67 | 480.96 | 341.75 | 301.91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 0.00 | 0.00 | 0.34 | 18.43 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,512.16 | 2,924.84 | 2,500.31 | 2,041.19 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 121.61 | 120.55 | 120.85 | 125.87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 9.15 | 12.70 | 9.33 | 9.53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 7.50 | 9.94 | 8.01 | 8.24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.33 | 0.33 | 0.31 | 0.31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.08 | 0.06 | 0.08 | 0.08 |