DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,28 | 0,37 | 6,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,54 | 46,03 | 352,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,04 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,48 | 1,41 | 3,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 157,66 | -90,25 | 157,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,31 | 75,55 | -120,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 441,42 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,54 | 78,51 | 79,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,67 | 274,18 | 40,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 67,07 | -5.703,28 | 271,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,06 | 0,00 | 16,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 791,01 | 7.774,41 | 3.534,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 119,80 | 112,54 | 126,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 21,81 | 15,50 | 9,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 20,68 | 13,71 | 8,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,35 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,04 | 0,08 |