DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.17 | 22.38 | 33.66 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.01 | 0.02 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 69.57 | 74.09 | 77.36 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -6.43 | -8.74 | -6.72 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 19.91 | 15.14 | 18.68 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.01 | 1.19 | 0.08 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.52 | 1.15 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.45 | 0.31 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -3.54 | -2.28 | -2.00 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -27,725.68 | -26,963.21 | -28,630.71 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |