DUPONT
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,82 | 33,55 | 22,90 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,11 | 0,08 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,95 | 79,93 | 71,24 |
| Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 19,12 | -1,72 | -2,96 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 42,21 | 19,55 | 22,92 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 20,96 | 0,01 | 0,01 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 4,96 | 0,75 | 2,09 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -5,64 | -4,51 | -3,54 |
| Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
| Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -41.031,47 | -30.905,29 | -27.725,68 |
| Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 4,82 | 0,00 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
| Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |