DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,10 | 12,51 | 6,61 | 6,08 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,02 | 9,09 | 5,48 | 4,60 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,13 | 1,02 | 0,95 | 1,02 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,34 | 1,27 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 123,69 | 121,19 | 112,09 | 122,64 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 104,03 | -2,02 | -7,50 | 9,41 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,12 | 27,42 | 28,23 | 38,52 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 15,54 | 10,59 | 8,35 | 9,75 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,64 | 97,99 | 98,73 | 99,90 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 87,66 | 66,51 | 47,19 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 118,61 | 111,85 | 119,53 | 73,29 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 52,86 | 53,83 | 54,09 | 70,84 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,87 | 28,50 | 9,21 | 23,24 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 216,89 | 250,14 | 278,55 | 281,31 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,28 | 60,19 | 66,91 | 72,43 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,17 | 3,63 | 4,59 | 4,28 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,84 | 3,09 | 3,98 | 3,64 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,30 | 0,27 | 0,21 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,27 | 0,20 | 0,24 |