DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,44 | 0,49 | 0,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,22 | 3,74 | 0,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,06 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,04 | 2,03 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 461,34 | 304,74 | 435,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 94,41 | -33,94 | 42,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,85 | 14,66 | 8,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,37 | 11,81 | 6,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,52 | 37,47 | 10,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,94 | 84,54 | 60,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 145,11 | 216,82 | 147,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 618,52 | 963,12 | 582,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,93 | 49,98 | 33,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 655,31 | 994,27 | 693,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.026,64 | 1.964,40 | 1.900,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,58 | 2,45 | 2,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,56 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,30 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,07 |