DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,13 | 7,85 | 4,07 | 1,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,57 | 17,73 | 15,39 | 13,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,20 | 0,12 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 2,19 | 2,14 | 1,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 884,20 | 859,11 | 528,62 | 401,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33,14 | -2,84 | -38,47 | -24,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,62 | 36,90 | 43,75 | 44,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 44,78 | 37,19 | 50,91 | 56,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,11 | 57,72 | 40,33 | 37,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,82 | 82,61 | 74,94 | 63,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 794,49 | 793,31 | 1.270,03 | 1.769,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,84 | 28,46 | 58,00 | 40,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,59 | 47,20 | 47,78 | 59,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 867,01 | 874,77 | 1.370,53 | 1.831,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 869,09 | 716,99 | 717,01 | 945,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,53 | 1,57 | 1,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,64 | 1,49 | 1,53 | 1,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,51 | 0,54 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 1,19 | 1,14 | 0,86 |