DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,48 | 7,42 | 4,59 | 4,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,64 | 19,32 | 5,83 | 5,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,20 | 0,34 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,37 | 1,92 | 2,32 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.120,11 | 1.009,03 | 2.030,55 | 2.513,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40,78 | -52,41 | 101,24 | 23,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,34 | 12,60 | 15,60 | 13,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,82 | 31,47 | 9,88 | 9,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,33 | 78,28 | 77,92 | 73,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,90 | 78,43 | 75,73 | 76,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 378,50 | 875,63 | 456,52 | 278,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 180,79 | 489,87 | 317,71 | 400,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 165,03 | 242,05 | 151,58 | 131,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 631,41 | 1.399,75 | 866,35 | 673,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.103,11 | 1.589,14 | 1.531,96 | 1.380,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,70 | 1,47 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,12 | 1,00 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,23 | 0,19 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,40 | 0,94 | 1,33 | 1,30 |