TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.980.558
|
3.667.580
|
3.869.586
|
4.819.620
|
4.639.901
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
242.177
|
256.136
|
100.867
|
731.958
|
374.339
|
1. Tiền
|
242.177
|
244.536
|
31.997
|
484.938
|
265.060
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
11.600
|
68.870
|
247.020
|
109.279
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38.745
|
259.432
|
24.376
|
31.181
|
17.181
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
38.745
|
259.432
|
24.376
|
31.181
|
17.181
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.042.803
|
2.198.512
|
2.420.669
|
2.539.670
|
1.919.465
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.386.356
|
1.617.764
|
1.852.640
|
1.801.751
|
1.341.367
|
2. Trả trước cho người bán
|
287.482
|
325.517
|
258.118
|
433.717
|
396.706
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
85.771
|
59.971
|
62.971
|
69.927
|
35.302
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
389.020
|
305.090
|
368.103
|
386.500
|
367.066
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-105.827
|
-109.831
|
-121.164
|
-152.226
|
-220.976
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
573.907
|
836.550
|
1.183.592
|
1.467.489
|
2.249.915
|
1. Hàng tồn kho
|
573.907
|
836.550
|
1.183.592
|
1.491.707
|
2.249.915
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-24.218
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
82.926
|
116.951
|
140.082
|
49.322
|
79.000
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.317
|
508
|
127
|
1.690
|
1.601
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
78.784
|
113.587
|
137.016
|
44.620
|
74.521
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.825
|
2.856
|
2.939
|
3.012
|
2.878
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.151.934
|
2.136.953
|
1.178.258
|
1.159.515
|
1.396.899
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.368
|
36.098
|
38.459
|
53.004
|
73.134
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.368
|
36.098
|
38.459
|
53.004
|
73.134
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.282.996
|
1.247.879
|
270.584
|
387.394
|
447.185
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.254.529
|
1.146.860
|
165.439
|
130.598
|
91.863
|
- Nguyên giá
|
1.507.527
|
1.513.806
|
507.830
|
550.977
|
564.611
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-252.998
|
-366.946
|
-342.391
|
-420.378
|
-472.749
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
28.073
|
100.822
|
105.095
|
256.795
|
355.323
|
- Nguyên giá
|
51.960
|
141.925
|
168.767
|
347.089
|
522.281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.887
|
-41.103
|
-63.672
|
-90.294
|
-166.958
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
394
|
197
|
50
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
10.254
|
10.254
|
10.254
|
10.254
|
10.254
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.860
|
-10.057
|
-10.204
|
-10.254
|
-10.254
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
77.424
|
74.416
|
76.496
|
76.421
|
76.437
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
77.424
|
74.416
|
76.496
|
76.421
|
76.437
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
704.457
|
702.556
|
759.656
|
577.633
|
729.846
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
216.999
|
215.097
|
250.597
|
96.322
|
630.389
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
485.559
|
485.559
|
485.559
|
485.559
|
107.112
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-6.148
|
-7.655
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.900
|
1.900
|
23.500
|
1.900
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27.917
|
29.323
|
27.098
|
60.882
|
67.530
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
410
|
382
|
258
|
27.089
|
25.595
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
27.507
|
28.941
|
26.840
|
33.793
|
41.935
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
52.772
|
46.680
|
5.965
|
4.181
|
2.768
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.132.493
|
5.804.533
|
5.047.844
|
5.979.135
|
6.036.800
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.286.109
|
3.415.917
|
2.464.836
|
3.440.931
|
3.432.609
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.446.967
|
2.564.472
|
2.280.443
|
3.287.661
|
3.259.474
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
621.679
|
228.713
|
358.374
|
519.758
|
838.399
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.523.248
|
763.588
|
584.836
|
711.665
|
741.881
|
4. Người mua trả tiền trước
|
640.236
|
547.799
|
388.089
|
1.336.424
|
989.075
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
119.818
|
169.897
|
99.750
|
43.801
|
75.628
|
6. Phải trả người lao động
|
4.861
|
16.672
|
11.992
|
19.699
|
19.498
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
338.866
|
656.706
|
631.903
|
393.592
|
341.766
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.115
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
156.676
|
127.713
|
153.454
|
203.840
|
193.686
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
19.552
|
0
|
0
|
0
|
206
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22.031
|
53.385
|
52.045
|
58.881
|
58.220
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
839.142
|
851.444
|
184.394
|
153.270
|
173.134
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
89.415
|
89.415
|
89.415
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
17.433
|
18.482
|
21.452
|
1.123
|
823
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
731.794
|
743.251
|
73.284
|
151.904
|
170.874
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.437
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
500
|
297
|
243
|
243
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.846.383
|
2.388.617
|
2.583.008
|
2.538.204
|
2.604.192
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.846.383
|
2.388.617
|
2.583.008
|
2.538.204
|
2.604.192
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.172.485
|
1.744.048
|
1.916.412
|
1.916.412
|
1.950.912
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
93.687
|
93.687
|
93.687
|
93.687
|
93.476
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-18.771
|
-18.771
|
-18.771
|
-18.771
|
-18.771
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
119.204
|
119.204
|
119.204
|
119.204
|
119.204
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
416.311
|
390.669
|
426.810
|
387.832
|
418.145
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
105.134
|
208.910
|
234.775
|
284.218
|
285.998
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
311.177
|
181.759
|
192.035
|
103.615
|
132.147
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
63.468
|
59.780
|
45.667
|
39.841
|
41.226
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.132.493
|
5.804.533
|
5.047.844
|
5.979.135
|
6.036.800
|