DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,09 | 0,03 | 0,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,08 | 0,06 | 0,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,10 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,59 | 4,72 | 4,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.466,35 | 638,33 | 1.588,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 109,09 | -56,47 | 148,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,46 | 4,95 | 3,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,70 | 3,02 | 1,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,19 | 6,18 | 34,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 34,22 | 32,01 | 70,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 193,86 | 418,57 | 187,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,34 | 114,63 | 45,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,90 | 137,65 | 58,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 238,26 | 557,73 | 238,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 220,12 | 368,13 | 602,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,10 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,87 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,37 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,72 | 3,86 | 3,30 |