DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,82 | 40,22 | 27,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,32 | 83,90 | 64,39 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -19,91 | -23,87 | -22,20 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 17,34 | 19,95 | 24,22 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,15 | 0,34 | 0,15 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1,10 | 0,55 | 0,20 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 1,44 | 1,81 | 1,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -1,97 | -1,15 | -0,99 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -528,90 | -71,69 | -66,93 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |