DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,70 | 5,45 | 6,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,36 | 3,49 | 3,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,36 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,16 | 4,39 | 4,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.401,11 | 1.007,92 | 1.329,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,46 | -28,06 | 31,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,71 | 19,26 | 16,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,79 | 6,26 | 5,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,65 | 68,39 | 72,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,19 | 81,53 | 82,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,93 | 74,61 | 66,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,98 | 91,51 | 64,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,29 | 30,25 | 26,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 154,25 | 186,91 | 154,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -86,19 | -45,08 | -45,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 0,98 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,56 | 0,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,27 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,32 | 3,55 | 3,79 |