DUPONT
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14.35 | 11.32 | 12.84 | 10.81 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.79 | 4.78 | 6.32 | 4.98 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.34 | 1.62 | 1.57 | 1.66 |
| Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.58 | 1.46 | 1.29 | 1.30 |
管理有効性
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | 10億 | 4,926.88 | 5,475.74 | 4,883.30 | 5,267.97 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 1.40 | 11.14 | -10.82 | 7.88 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.97 | 15.43 | 17.17 | 14.34 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 10.29 | 7.18 | 8.76 | 6.71 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81.56 | 81.09 | 89.38 | 94.93 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.86 | 82.07 | 80.63 | 78.16 |
Hiệu quả hoạt động
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 27.26 | 36.70 | 21.53 | 33.37 |
| Thời gian tồn kho | 日付 | 21.10 | 18.10 | 40.69 | 29.44 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 27.53 | 27.03 | 34.28 | 28.75 |
| Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 75.69 | 79.30 | 95.12 | 89.42 |
金融銀行ニュース
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | 10億 | -84.55 | 177.37 | 286.90 | 346.08 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.92 | 1.18 | 1.29 | 1.37 |
| Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.69 | 0.94 | 0.81 | 0.96 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.72 | 0.65 | 0.59 | 0.59 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.72 | 0.61 | 0.44 | 0.45 |