DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,04 | 17,13 | 0,72 | 13,11 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,99 | 3,07 | 0,14 | 2,78 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,95 | 2,39 | 1,97 | 1,91 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,09 | 2,33 | 2,57 | 2,47 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 122.958,11 | 133.404,78 | 118.279,79 | 134.341,15 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 13,28 | 8,50 | -11,34 | 13,58 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,47 | 23,07 | 19,04 | 20,47 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 5,81 | 5,56 | 1,81 | 3,99 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,57 | 81,64 | 32,27 | 90,11 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,74 | 67,73 | 24,33 | 77,36 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,39 | 8,21 | 15,92 | 23,98 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 114,29 | 92,68 | 83,97 | 77,44 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,64 | 31,11 | 30,22 | 31,36 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 154,23 | 121,97 | 160,31 | 178,88 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9.362,10 | 18.577,34 | 21.185,08 | 23.520,22 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,71 | 1,69 | 1,56 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,70 | 0,96 | 1,02 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,20 | 0,14 | 0,07 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,09 | 1,33 | 1,57 | 1,49 |