TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37.317.234
|
51.955.258
|
44.577.607
|
51.950.338
|
65.836.423
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.347.857
|
4.142.016
|
5.061.021
|
5.365.705
|
4.897.332
|
1. Tiền
|
2.243.274
|
2.606.672
|
3.846.021
|
4.795.637
|
4.697.332
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.104.583
|
1.535.343
|
1.215.000
|
570.068
|
200.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.057.319
|
14.236.626
|
10.069.250
|
18.937.008
|
29.324.442
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.057.319
|
14.236.626
|
10.069.250
|
18.937.008
|
29.324.442
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.595.251
|
3.162.122
|
3.000.817
|
5.158.853
|
8.825.896
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
196.395
|
384.237
|
178.061
|
308.474
|
241.405
|
2. Trả trước cho người bán
|
287.913
|
390.739
|
403.669
|
95.981
|
115.888
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
80.000
|
961.918
|
16.918
|
2.085.918
|
6.037.715
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.030.943
|
1.425.229
|
2.402.169
|
2.668.480
|
2.430.888
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19.422.177
|
29.167.232
|
25.696.078
|
21.824.236
|
22.244.676
|
1. Hàng tồn kho
|
19.926.364
|
29.850.069
|
26.058.131
|
22.028.685
|
22.667.774
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-504.186
|
-682.837
|
-362.054
|
-204.449
|
-423.098
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
894.629
|
1.247.261
|
750.442
|
664.536
|
544.077
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
563.786
|
569.196
|
565.060
|
481.241
|
390.391
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
326.091
|
636.081
|
156.744
|
159.821
|
121.055
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.752
|
41.984
|
28.638
|
23.474
|
32.630
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.713.646
|
11.016.147
|
11.256.488
|
8.160.899
|
4.601.353
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
439.493
|
482.389
|
503.487
|
457.570
|
389.708
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
9.745
|
9.245
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
439.493
|
482.389
|
493.742
|
448.325
|
389.708
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.294.962
|
9.647.169
|
9.727.503
|
6.500.136
|
3.586.629
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.267.319
|
9.566.955
|
9.653.330
|
6.431.315
|
3.523.161
|
- Nguyên giá
|
12.963.311
|
17.987.088
|
20.841.293
|
20.139.283
|
19.174.626
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.695.992
|
-8.420.133
|
-11.187.963
|
-13.707.967
|
-15.651.465
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27.642
|
80.214
|
74.173
|
68.820
|
63.468
|
- Nguyên giá
|
35.812
|
90.298
|
90.298
|
90.298
|
90.298
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.169
|
-10.084
|
-16.125
|
-21.478
|
-26.830
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
132.620
|
79.698
|
123.874
|
4.494
|
24.526
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
132.620
|
79.698
|
123.874
|
4.494
|
24.526
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
52.758
|
0
|
231.035
|
746.632
|
242.036
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
52.758
|
0
|
181.035
|
286.632
|
242.036
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
50.000
|
460.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
364.070
|
438.540
|
363.631
|
206.500
|
358.454
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
76.720
|
88.371
|
175.104
|
105.411
|
68.472
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
287.350
|
350.168
|
188.526
|
101.089
|
289.983
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
429.743
|
368.351
|
306.959
|
245.567
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
46.030.880
|
62.971.405
|
55.834.096
|
60.111.237
|
70.437.776
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30.549.190
|
42.593.159
|
31.901.514
|
36.751.679
|
42.316.199
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29.422.513
|
42.593.159
|
26.000.264
|
30.765.261
|
42.316.199
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.625.180
|
24.647.474
|
10.688.139
|
19.128.542
|
27.300.247
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.728.169
|
12.179.775
|
8.745.827
|
7.927.070
|
9.179.636
|
4. Người mua trả tiền trước
|
86.907
|
98.379
|
97.660
|
88.996
|
90.966
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
634.918
|
696.559
|
764.244
|
421.532
|
691.060
|
6. Phải trả người lao động
|
533.572
|
531.987
|
475.432
|
438.404
|
650.000
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.191.005
|
3.885.356
|
2.180.366
|
1.372.808
|
3.357.569
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
308
|
476.320
|
387
|
3.406
|
51.808
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
546.045
|
0
|
2.971.948
|
1.316.567
|
924.674
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
76.377
|
77.278
|
76.261
|
67.936
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30
|
30
|
0
|
0
|
70.240
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.126.677
|
0
|
5.901.250
|
5.986.419
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.126.677
|
0
|
5.901.250
|
5.985.250
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
1.169
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15.481.690
|
20.378.246
|
23.932.582
|
23.359.558
|
28.121.577
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15.481.690
|
20.378.246
|
23.932.582
|
23.359.558
|
28.121.577
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.532.100
|
7.130.655
|
14.638.793
|
14.633.767
|
14.622.442
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
558.110
|
558.110
|
558.110
|
558.110
|
558.110
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-6.041
|
-2.320
|
-5.026
|
-9.783
|
-7.600
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1.444
|
5.388
|
2.262
|
3.739
|
2.458
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.389.684
|
12.674.574
|
8.723.934
|
8.160.324
|
12.582.145
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.470.785
|
7.775.705
|
4.624.171
|
7.992.654
|
8.860.277
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.918.898
|
4.898.869
|
4.099.763
|
167.669
|
3.721.868
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.281
|
11.838
|
14.508
|
13.401
|
364.021
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
46.030.880
|
62.971.405
|
55.834.096
|
60.111.237
|
70.437.776
|