Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 109.801.254 124.141.526 134.722.249 119.234.185 135.225.101
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.255.234 1.183.420 1.317.471 954.396 883.948
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 108.546.020 122.958.106 133.404.778 118.279.788 134.341.153
4. Giá vốn hàng bán 84.591.522 95.325.974 102.622.562 95.759.175 106.841.943
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.954.497 27.632.132 30.782.215 22.520.613 27.499.210
6. Doanh thu hoạt động tài chính 794.122 1.266.089 1.313.137 2.166.964 2.376.503
7. Chi phí tài chính 594.152 713.745 1.382.620 1.556.146 1.188.466
-Trong đó: Chi phí lãi vay 594.004 673.947 1.362.144 1.447.718 529.844
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3.707 4.159 0 0 -44.596
9. Chi phí bán hàng 15.333.799 17.813.012 21.789.999 20.917.223 19.849.838
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.404.432 3.930.921 2.348.040 1.196.356 3.565.768
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.412.530 6.444.702 6.574.694 1.017.852 5.227.045
12. Thu nhập khác 43.513 81.767 61.607 40.866 25.799
13. Chi phí khác 46.307 54.885 579.945 369.025 427.082
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.795 26.882 -518.338 -328.160 -401.282
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.409.735 6.471.584 6.056.355 689.692 4.825.763
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.598.414 1.636.865 1.792.999 433.257 1.125.700
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -108.551 -66.708 161.642 88.606 -33.225
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.489.863 1.570.157 1.954.641 521.863 1.092.475
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.919.873 4.901.427 4.101.714 167.829 3.733.288
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.105 2.557 1.951 160 11.420
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.917.768 4.898.869 4.099.763 167.669 3.721.868