DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,37 | 2,92 | 2,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,43 | 2,36 | 2,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,52 | 0,51 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,45 | 2,42 | 2,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 34.134,07 | 34.146,67 | 34.573,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,41 | 0,04 | 1,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,41 | 20,18 | 19,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,15 | 2,24 | 3,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,18 | 139,73 | 76,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,33 | 75,44 | 82,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,04 | 19,66 | 23,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,40 | 76,36 | 76,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,21 | 35,00 | 30,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,56 | 163,21 | 173,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26.428,19 | 27.603,52 | 23.677,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,79 | 1,82 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 1,15 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,47 | 1,43 | 1,48 |