DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,55 | 1,87 | 0,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,55 | 1,39 | 0,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,33 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,92 | 4,07 | 4,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.128,71 | 723,44 | 554,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 224,76 | -35,91 | -23,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,01 | 8,58 | 8,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,64 | 3,33 | 3,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,24 | 52,07 | 28,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,98 | 80,00 | 79,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,18 | 69,25 | 66,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,35 | 26,14 | 63,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,74 | 54,60 | 73,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86,05 | 94,93 | 124,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -876,65 | -743,27 | -755,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,55 | 0,50 | 0,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,37 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,66 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,92 | 3,07 | 3,25 |