Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 880.480 815.981 1.215.879 848.020 1.054.753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.884 3.096 1.834 3.277 6.622
1. Tiền 3.884 3.096 1.834 3.277 6.622
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109.888 131.029 991.203 707.240 832.117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104.333 126.631 985.712 703.410 827.513
2. Trả trước cho người bán 1.639 0 42 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.915 4.398 5.449 3.830 4.604
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 733.228 618.482 192.521 74.930 182.283
1. Hàng tồn kho 733.228 618.482 192.521 74.930 182.283
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33.480 63.374 30.320 62.573 33.731
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32.566 55.158 28.373 40.781 33.687
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 8.216 1.947 19.834 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 915 0 0 1.957 44
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.680.831 2.655.024 2.157.366 1.779.750 1.515.468
I. Các khoản phải thu dài hạn 78.347 81.143 84.032 87.023 90.125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 78.347 81.143 84.032 87.023 90.125
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.827.138 2.343.757 1.961.405 1.576.154 1.272.127
1. Tài sản cố định hữu hình 1.824.800 2.341.483 1.959.195 1.574.007 1.272.127
- Nguyên giá 3.769.007 4.759.415 4.810.320 4.838.710 4.883.174
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.944.207 -2.417.932 -2.851.125 -3.264.703 -3.611.047
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.337 2.274 2.210 2.147 0
- Nguyên giá 3.575 3.575 3.575 3.575 397
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.238 -1.302 -1.365 -1.429 -397
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 614.562 77.302 72.870 73.145 88.176
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 614.562 77.302 72.870 73.145 88.176
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 160.785 152.821 39.059 43.428 65.040
1. Chi phí trả trước dài hạn 160.785 152.821 9.585 4.723 26.335
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 29.474 38.705 38.705
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.561.311 3.471.005 3.373.244 2.627.770 2.570.221
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.087.243 2.991.235 2.884.420 2.052.567 2.044.777
I. Nợ ngắn hạn 1.380.675 1.578.471 2.030.018 1.650.384 1.898.554
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 869.393 998.389 1.089.968 979.989 927.630
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 349.096 387.675 376.865 421.048 487.419
4. Người mua trả tiền trước 667 596 228 102 629
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42.617 60.690 144.668 28.523 116.036
6. Phải trả người lao động 55.635 73.270 169.574 197.488 113.968
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 37 84 5.780 98 112
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.879 21.283 223.135 12.183 212.642
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40.351 36.482 19.803 10.952 40.118
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.706.568 1.412.764 854.401 402.184 146.223
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.706.299 1.412.764 854.287 402.147 146.223
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 269 0 114 36 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 474.068 479.771 488.825 575.203 525.444
I. Vốn chủ sở hữu 474.053 479.755 488.809 575.188 525.429
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 369.991 369.991 369.991 369.991 369.991
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 57.556 64.878 71.714 71.714 78.242
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46.605 44.986 47.204 133.582 77.296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 29.474 40.203
- LNST chưa phân phối kỳ này 46.605 44.986 47.204 104.108 37.093
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 94 94 94 94 94
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15 15 15 15 15
1. Nguồn kinh phí 15 15 15 15 15
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.561.311 3.471.005 3.373.244 2.627.770 2.570.221