DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,22 | 2,16 | 2,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,76 | 10,84 | 4,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,11 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,05 | 1,79 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 161,01 | 46,39 | 118,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,52 | -71,19 | 155,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,93 | 26,39 | 10,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,60 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,16 | 187,43 | 113,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 136,54 | 569,54 | 108,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 137,63 | 507,69 | 115,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 209,64 | 621,54 | 226,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 126,65 | 131,47 | 140,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,71 | 1,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,56 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,24 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,05 | 0,79 | 0,64 |