DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.16 | 2.19 | -0.53 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.84 | 4.40 | -0.82 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | 0.30 | 0.43 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.79 | 1.64 | 1.51 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 46.39 | 118.42 | 153.63 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -71.19 | 155.28 | 29.73 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26.39 | 10.94 | 3.43 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -0.82 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 187.43 | 113.07 | 76.68 |
| Thời gian tồn kho | Date | 569.54 | 108.02 | 60.21 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 507.69 | 115.84 | 56.21 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 621.54 | 226.12 | 153.18 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 131.47 | 140.47 | 136.81 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.71 | 1.92 | 2.13 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.56 | 1.03 | 1.23 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.24 | 0.25 | 0.28 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.79 | 0.64 | 0.51 |