DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,51 | 11,41 | 14,41 | 16,62 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,37 | 2,43 | 2,85 | 3,36 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,90 | 2,83 | 2,94 | 2,78 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,66 | 1,72 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 748,63 | 853,43 | 888,86 | 906,05 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -0,09 | 14,00 | 4,15 | 1,93 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,88 | 31,30 | 31,71 | 31,97 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 2,94 | 3,16 | 3,71 | 4,42 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,68 | 77,01 | 76,85 | 75,98 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,81 | 5,80 | 5,14 | 4,70 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 5,95 | 16,84 | 16,99 | 14,04 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,01 | 47,30 | 51,54 | 55,64 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 51,09 | 66,40 | 58,07 | 50,80 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,76 | 36,31 | 14,80 | -16,10 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,31 | 1,12 | 0,89 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,06 | 0,88 | 0,68 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,48 | 0,53 | 0,61 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,66 | 0,72 | 0,78 |