DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.06 | 4.63 | 3.82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.63 | 3.65 | 2.97 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.75 | 0.73 | 0.72 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.86 | 1.74 | 1.78 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 231.66 | 221.07 | 233.39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5.33 | -4.57 | 5.57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31.61 | 31.49 | 33.52 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.39 | 75.42 | 70.11 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 9.73 | 9.54 | 4.56 |
Thời gian tồn kho | Date | 16.16 | 15.98 | 14.08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 44.71 | 47.30 | 55.81 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 58.80 | 55.34 | 48.37 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 5.90 | 5.52 | -18.02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.04 | 1.04 | 0.87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.85 | 0.84 | 0.68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.52 | 0.56 | 0.62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.86 | 0.74 | 0.78 |