DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,82 | 6,09 | 5,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,97 | 5,33 | 3,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 0,70 | 0,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,62 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 233,39 | 222,32 | 235,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,57 | -4,74 | 5,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,52 | 33,67 | 34,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,11 | 79,24 | 78,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,56 | 11,04 | 8,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,08 | 22,16 | 20,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,81 | 47,10 | 43,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 48,37 | 50,11 | 49,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -18,02 | 1,31 | -22,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,87 | 1,01 | 0,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,73 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,61 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,78 | 0,62 | 0,87 |