DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,63 | 3,82 | 6,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,65 | 2,97 | 5,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,73 | 0,72 | 0,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,78 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 221,07 | 233,39 | 222,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,57 | 5,57 | -4,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,49 | 33,52 | 33,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,42 | 70,11 | 79,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,54 | 4,56 | 11,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,98 | 14,08 | 22,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,30 | 55,81 | 47,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 55,34 | 48,37 | 50,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5,52 | -18,02 | 1,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 0,87 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,68 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,62 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,78 | 0,62 |