DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.09 | 5.31 | 1.77 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.33 | 3.88 | 1.39 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.70 | 0.73 | 0.72 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.62 | 1.87 | 1.78 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 222.32 | 235.39 | 224.01 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -4.74 | 5.88 | -4.84 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33.67 | 34.45 | 30.00 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 2.32 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.24 | 78.97 | 59.62 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 11.04 | 8.80 | 9.62 |
| Thời gian tồn kho | Date | 22.16 | 20.05 | 21.39 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 47.10 | 43.54 | 43.24 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 50.11 | 49.31 | 47.71 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 1.31 | -22.32 | -18.68 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.01 | 0.85 | 0.86 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.73 | 0.62 | 0.60 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.61 | 0.60 | 0.62 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.62 | 0.87 | 0.78 |