DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.43 | 5.39 | 6.06 | 5.67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -41.63 | -65.44 | -173.43 | -173.92 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.32 | 0.57 | 0.33 | 0.46 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -0.18 | -0.14 | -0.11 | -0.07 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 248.92 | 371.28 | 168.22 | 166.28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13.12 | 49.16 | -54.69 | -1.15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -24.31 | -17.83 | -79.06 | -65.39 |
Tỷ lệ EBIT | % | -14.18 | -46.65 | -127.78 | -129.07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 293.54 | 140.29 | 135.73 | 134.74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 134.15 | 84.34 | 230.21 | 229.42 |
Thời gian tồn kho | Date | 6.07 | 14.99 | 11.80 | 6.52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 204.32 | 156.85 | 218.44 | 378.59 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 151.44 | 120.60 | 273.01 | 262.85 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -2,793.31 | -2,850.07 | -2,953.37 | -5,339.85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.04 | 0.04 | 0.04 | 0.02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.03 | 0.03 | 0.04 | 0.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.87 | 0.81 | 0.75 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -1.18 | -1.14 | -1.11 | -1.07 |