DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,44 | 0,18 | -2,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 47,02 | 95,05 | -225,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,00 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,22 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 841,49 | 3,76 | 21,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.187,68 | -99,55 | 464,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,78 | 27,89 | 59,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | -36,46 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 91,29 | 618,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,12 | 2.465,08 | 450,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 134,69 | 17.075,64 | 5.276,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,52 | 155,35 | 55,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 260,33 | 55.720,03 | 9.093,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.883,99 | 1.888,54 | 1.695,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,65 | 5,62 | 5,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,68 | 4,38 | 3,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,22 | 0,25 |