Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 6,34 6,09 5,69
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 5,14 4,77 4,55

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS %
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,68 1,57 1,47
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,24 0,09 0,13
Tỷ lệ cho vay/TTS % 59,05 58,69 59,39
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 6,34 6,09 5,69

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tăng trưởng tài sản % 8,86 10,45 10,06
Tăng trưởng tín dụng % 10,66 9,77 11,38
Tăng trưởng huy động vốn % 6,38 6,67 12,40

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM %
ROA (%) % -4,28 0,12 0,22
ROE (%) % -83,20 2,41 4,75
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 197,16 32,02 46,62

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 72,81 74,92 74,24
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %