Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 5.57 | 6.34 | 6.09 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 4.63 | 5.14 | 4.77 |
Asset Quality
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1.77 | 1.68 | 1.57 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0.06 | 0.24 | 0.09 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 58.10 | 59.05 | 58.69 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 5.57 | 6.34 | 6.09 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 5.36 | 8.86 | 10.45 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 0.31 | 10.66 | 9.77 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 5.79 | 6.38 | 6.67 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | -0.06 | -4.28 | 0.12 |
ROE (%) | % | -1.30 | -83.20 | 2.41 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | -8.34 | 197.16 | 32.02 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 69.99 | 72.81 | 74.92 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |