Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị 2022 2023 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 8,08 6,63 6,34
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 6,42 5,29 5,14

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 81,17
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 2,01 1,95 1,68
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,69 0,29 0,42
Tỷ lệ cho vay/TTS % 52,05 56,38 59,05
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 8,08 6,63 6,34

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tăng trưởng tài sản % 21,77 7,13 23,12
Tăng trưởng tín dụng % 14,27 16,05 28,95
Tăng trưởng huy động vốn % 10,59 7,71 25,07

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị 2022 2023 2024
NIM %
ROA (%) % 0,00 -0,70 -4,33
ROE (%) % 0,00 -13,14 -84,18
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 22,51 -55,51 351,83

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 65,54 70,61 72,81
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 14,31
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0,00