DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,62 | 6,87 | 6,88 | 9,07 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,11 | 5,67 | 6,20 | 7,09 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 0,85 | 0,65 | 0,68 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,43 | 1,70 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 9.972,49 | 13.662,85 | 13.204,96 | 16.184,02 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 19,60 | 37,01 | -3,35 | 22,56 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,54 | 20,06 | 20,15 | 20,79 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 7,85 | 8,52 | 10,71 | 10,39 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,32 | 78,80 | 67,71 | 78,97 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,37 | 84,44 | 85,53 | 86,39 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,79 | 55,25 | 64,47 | 32,99 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 117,48 | 104,93 | 109,30 | 89,73 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,60 | 37,51 | 32,10 | 14,93 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 368,16 | 270,22 | 394,74 | 412,34 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.066,21 | 2.302,28 | 3.415,10 | 3.891,17 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 1,29 | 1,31 | 1,27 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 0,88 | 1,01 | 1,04 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,37 | 0,29 | 0,23 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,73 | 1,00 | 1,18 |