DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.13 | -0.23 | -0.33 | -0.70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -795.28 | |||
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.05 | 1.51 | 2.12 | 2.90 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | ||||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -816.00 | |||
Tỷ lệ EBIT | % | -795.28 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 74,757.35 | |||
Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 8.01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | -73.60 | -63.11 | -930.71 | 706.71 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 124,821.41 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -11.67 | -301.79 | -661.97 | 196.96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.84 | 0.72 | 0.45 | 1.36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.82 | 0.67 | 0.44 | 1.32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.96 | 0.76 | 0.88 | 0.90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.05 | 0.51 | 1.12 | 1.90 |