DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,46 | 3,81 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,76 | 3,72 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,74 | 0,61 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,69 | 2,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 85,95 | 72,85 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50,96 | -15,24 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,46 | 11,92 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,44 | 4,88 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,55 | 95,88 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,93 | 79,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,05 | 47,76 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,54 | 47,33 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,70 | 42,35 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,39 | 95,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,41 | 33,83 | 30,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,74 | 1,80 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 1,02 | 0,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,36 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,69 | 1,22 |