DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,93 | 3,20 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,33 | 2,41 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,11 | 0,82 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,22 | 1,99 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 154,10 | 94,37 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,76 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,96 | 6,57 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,99 | 3,33 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,98 | 91,62 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,07 | 78,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5,26 | 5,48 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,57 | 40,21 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,58 | 20,04 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 55,47 | 68,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,39 | 32,44 | 33,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,53 | 1,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,79 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,33 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 0,99 | 0,63 |