DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,72 | 5,71 | 3,17 | 7,10 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,79 | 6,32 | 3,80 | 6,98 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,38 | 0,39 | 0,48 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,38 | 2,36 | 2,16 | 2,12 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 9.812,94 | 8.333,31 | 7.803,01 | 10.078,08 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 47,42 | -15,08 | -6,36 | 29,16 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,67 | 19,18 | 20,17 | 20,67 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 12,24 | 14,55 | 15,69 | 15,66 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,09 | 49,31 | 31,08 | 52,52 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,84 | 88,17 | 77,95 | 84,91 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,19 | 139,04 | 131,97 | 112,71 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 38,10 | 48,70 | 55,34 | 72,49 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,96 | 69,64 | 61,44 | 51,16 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 245,10 | 346,61 | 321,28 | 292,85 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 790,73 | 1.963,06 | 2.153,78 | 3.007,83 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,33 | 1,46 | 1,59 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 1,14 | 1,21 | 1,26 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,64 | 0,66 | 0,61 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,58 | 1,58 | 1,39 | 1,34 |