DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,12 | 0,73 | 1,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,48 | 6,60 | 8,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,10 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,06 | 1,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 66,60 | 29,89 | 36,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 72,06 | -55,13 | 22,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,03 | 18,59 | 19,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,36 | 9,51 | 12,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,54 | 96,00 | 97,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,78 | 72,30 | 74,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,25 | 18,49 | 9,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,83 | 220,55 | 152,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,40 | 23,13 | 10,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 143,78 | 261,85 | 193,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 83,76 | 65,22 | 70,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,95 | 4,18 | 9,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,57 | 1,37 | 3,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,70 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,03 |