DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.03 | 1.16 | 2.12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.10 | 7.81 | 8.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.19 | 0.14 | 0.23 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.09 | 1.07 | 1.06 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 52.03 | 38.71 | 66.60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38.35 | -25.60 | 72.06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.12 | 20.58 | 19.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11.08 | 11.36 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96.23 | 98.54 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74.19 | 73.30 | 75.78 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 5.58 | 7.99 | 2.25 |
Thời gian tồn kho | Date | 124.87 | 169.70 | 84.83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 6.60 | 23.21 | 10.40 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 194.71 | 230.88 | 143.78 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 84.33 | 74.64 | 83.76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 4.16 | 4.20 | 4.95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.84 | 1.80 | 2.57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.60 | 0.65 | 0.63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.10 | 0.09 | 0.08 |