DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.45 | 5.39 | 2.75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33.79 | 57.10 | 27.80 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.08 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.17 | 1.11 | 1.19 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 664.76 | 654.20 | 709.95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17.36 | -1.59 | 8.52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39.61 | 38.97 | 34.42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41.89 | 70.89 | 34.37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.38 | 99.48 | 99.31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.16 | 80.98 | 81.43 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 94.66 | 118.30 | 124.83 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 29.72 | 31.45 | 20.98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 86.60 | 55.74 | 154.46 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 433.88 | 455.41 | 397.43 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,828.43 | 2,207.79 | 1,454.59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.37 | 3.09 | 1.89 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.17 | 2.83 | 1.72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.59 | 0.58 | 0.64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.28 | 0.22 | 0.30 |