DUPONT
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.75 | 2.54 | 2.57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27.80 | 32.00 | 27.94 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.07 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.19 | 1.18 | 1.33 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 709.95 | 577.37 | 658.83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8.52 | -18.67 | 14.11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34.42 | 43.06 | 42.98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34.37 | 39.51 | 38.43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.31 | 98.89 | 99.87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.43 | 81.91 | 72.80 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 124.83 | 146.86 | 109.36 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 20.98 | 40.00 | 33.87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 154.46 | 154.22 | 139.85 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 397.43 | 446.30 | 414.01 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,454.59 | 1,773.07 | 1,710.79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.89 | 2.69 | 2.34 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.72 | 2.37 | 2.01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.64 | 0.67 | 0.69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.30 | 0.28 | 0.43 |