DUPONT
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11.20 | 7.97 | 0.02 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.14 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 60.65 | 63.10 | 58.22 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -29.08 | -34.56 | -36.11 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 35.16 | 26.95 | 30.11 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 25.67 | 7.29 | 4.86 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.10 | 0.01 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.18 | 0.15 | 0.37 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -1.71 | -4.67 | -6.83 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -75.87 | -173.90 | -220.22 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |