Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2.077.677 4.694.128 3.594.952 3.959.453 3.848.310
I. Tài sản tài chính 2.075.272 4.690.985 3.591.805 3.954.793 3.840.829
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 127.518 324.776 763.881 196.824 181.972
1.1. Tiền 70.656 108.135 55.081 91.374 38.430
1.2. Các khoản tương đương tiền 56.862 216.641 708.800 105.450 143.542
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 10.479 19.422 6.715 90.634 73.857
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 390.001 600.223 768.313 654.213 696.000
4. Các khoản cho vay 1.526.116 3.538.094 1.991.637 2.951.919 2.874.796
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -6.837 -6.837 -13.161 -30.552 -47.535
7. Các khoản phải thu 21.522 46.758 57.343 74.788 51.291
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 21.522 46.758 57.343 74.788 51.291
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 21.522 46.758 57.343 74.788 51.291
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1.586 160.061 9.824 3.964 3.774
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 14.074 14.804 14.706 19.895 14.984
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -9.186 -6.315 -7.453 -6.894 -8.311
II.Tài sản ngắn hạn khác 2.405 3.144 3.147 4.660 7.482
1. Tạm ứng 161 197 98 163 247
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.244 2.946 3.049 4.497 5.175
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 2.060
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 57.423 72.783 81.271 81.286 83.055
I. Tài sản tài chính dài hạn 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0
2. Các khoản đầu tư 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0
II. Tài sản cố định 19.046 29.692 30.021 23.745 28.747
1. Tài sản cố định hữu hình 14.968 17.281 17.836 13.805 11.975
- Nguyên giá 37.404 43.628 46.081 47.229 51.812
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.436 -26.348 -28.245 -33.424 -39.837
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.078 12.412 12.185 9.940 16.773
- Nguyên giá 10.985 22.434 25.272 26.092 36.880
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.907 -10.022 -13.087 -16.151 -20.107
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.998 3.461 1.633
V. Tài sản dài hạn khác 29.379 39.629 49.617 57.540 54.307
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 4.091 4.379 4.624 5.638 5.470
2. Chi phí trả trước dài hạn 5.509 13.007 16.785 18.288 10.152
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 314 279 3.704 6.591 9.141
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 9.464 11.964 14.464 16.964 19.464
5. Tài sản dài hạn khác 10.000 10.000 10.039 10.059 10.080
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.135.100 4.766.911 3.676.224 4.040.738 3.931.365
C. NỢ PHẢI TRẢ 1.141.671 3.162.247 2.078.780 2.428.746 1.864.268
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1.140.360 3.160.455 2.076.800 2.426.615 1.862.167
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 747.535 2.255.000 1.833.020 1.990.040 1.433.388
1.1. Vay ngắn hạn 747.535 2.255.000 1.833.020 1.990.040 1.433.388
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 364.528 848.064 199.343 389.121 399.766
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 4.111 2.419 432 66 714
9. Người mua trả tiền trước 0 50
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.809 18.501 15.255 11.982 8.157
11. Phải trả người lao động 6 6 6
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 376 375 370 373 373
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 15.186 29.275 18.899 23.312 17.565
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5 3 43
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 803 6.811 9.474 11.720 2.111
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0
II. Nợ phải trả dài hạn 1.312 1.792 1.980 2.131 2.101
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
1.1. Vay dài hạn 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1.312 1.792 1.980 2.131 2.101
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 993.429 1.604.664 1.597.444 1.611.993 2.067.098
I. Vốn chủ sở hữu 993.429 1.604.664 1.597.444 1.611.993 2.067.098
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 899.999 1.399.999 1.500.097 1.500.097 2.000.097
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 900.000 1.400.000 1.500.098 1.500.098 2.000.098
a. Cổ phiếu phổ thông 900.000 1.400.000 1.500.098 1.500.098 2.000.098
b. Cổ phiếu ưu đãi 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
1.5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 5.018 12.065 12.065 12.065 12.065
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 5.018 12.065 12.065
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 83.394 180.535 73.217 99.831 54.936
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 80.534 169.653 24.116 105.003 47.620
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 2.859 10.882 49.101 -5.173 7.316
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.135.100 4.766.911 3.676.224 4.040.738 3.931.365
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm