TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,959,453
|
3,755,825
|
3,568,941
|
3,457,377
|
3,848,310
|
I. Tài sản tài chính
|
3,954,793
|
3,750,429
|
3,564,463
|
3,450,075
|
3,840,829
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
196,824
|
143,473
|
147,994
|
373,748
|
181,972
|
1.1. Tiền
|
91,374
|
53,735
|
57,089
|
58,346
|
38,430
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
105,450
|
89,737
|
90,905
|
315,402
|
143,542
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
90,634
|
81,461
|
77,699
|
79,151
|
73,857
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
654,213
|
611,366
|
668,000
|
596,000
|
696,000
|
4. Các khoản cho vay
|
2,951,919
|
2,833,740
|
2,641,455
|
2,292,220
|
2,874,796
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-30,552
|
-37,095
|
-42,734
|
-47,535
|
-47,535
|
7. Các khoản phải thu
|
74,788
|
52,487
|
55,279
|
50,519
|
51,291
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
74,788
|
52,487
|
55,279
|
50,519
|
51,291
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
74,788
|
52,487
|
55,279
|
50,519
|
51,291
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3,964
|
55,993
|
9,927
|
101,477
|
3,774
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
19,895
|
16,337
|
14,272
|
12,900
|
14,984
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-6,894
|
-7,331
|
-7,428
|
-8,405
|
-8,311
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4,660
|
5,396
|
4,478
|
7,302
|
7,482
|
1. Tạm ứng
|
163
|
100
|
175
|
258
|
247
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,497
|
5,296
|
4,303
|
5,332
|
5,175
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
1,711
|
2,060
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
81,286
|
85,431
|
86,132
|
87,476
|
83,055
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
23,745
|
26,452
|
24,202
|
30,918
|
28,747
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,805
|
16,673
|
15,050
|
13,558
|
11,975
|
- Nguyên giá
|
47,229
|
51,722
|
51,722
|
51,812
|
51,812
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,424
|
-35,049
|
-36,672
|
-38,254
|
-39,837
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,940
|
9,779
|
9,152
|
17,359
|
16,773
|
- Nguyên giá
|
26,092
|
26,742
|
26,937
|
36,180
|
36,880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,151
|
-16,963
|
-17,785
|
-18,820
|
-20,107
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
3,633
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
57,540
|
58,979
|
58,297
|
56,558
|
54,307
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5,638
|
5,382
|
5,504
|
5,451
|
5,470
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,288
|
17,881
|
14,993
|
12,402
|
10,152
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
6,591
|
6,187
|
8,267
|
9,166
|
9,141
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
16,964
|
19,464
|
19,464
|
19,464
|
19,464
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,059
|
10,064
|
10,069
|
10,075
|
10,080
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,040,738
|
3,841,256
|
3,655,073
|
3,544,852
|
3,931,365
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,428,746
|
2,216,634
|
2,075,980
|
1,976,443
|
1,864,268
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,426,615
|
2,214,484
|
2,073,907
|
1,974,334
|
1,862,167
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,990,040
|
1,703,800
|
1,744,064
|
1,612,856
|
1,433,388
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,990,040
|
1,703,800
|
1,744,064
|
1,612,856
|
1,433,388
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
389,121
|
477,514
|
253,973
|
334,188
|
399,766
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
66
|
66
|
66
|
364
|
714
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
50
|
71
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,982
|
13,774
|
10,341
|
6,683
|
8,157
|
11. Phải trả người lao động
|
|
2
|
|
373
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
373
|
373
|
375
|
17,383
|
373
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23,312
|
16,983
|
17,953
|
61
|
17,565
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
3
|
56
|
0
|
43
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
11,720
|
1,969
|
47,079
|
2,375
|
2,111
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
2,131
|
2,149
|
2,073
|
2,109
|
2,101
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,131
|
2,149
|
2,073
|
2,109
|
2,101
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,611,993
|
1,624,622
|
1,579,093
|
1,568,410
|
2,067,098
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,611,993
|
1,624,622
|
1,579,093
|
1,568,410
|
2,067,098
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,500,097
|
1,500,097
|
1,500,097
|
1,500,097
|
2,000,097
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,500,098
|
1,500,098
|
1,500,098
|
1,500,098
|
2,000,098
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,500,098
|
1,500,098
|
1,500,098
|
1,500,098
|
2,000,098
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
12,065
|
12,065
|
12,065
|
12,065
|
12,065
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
99,831
|
112,460
|
66,931
|
56,248
|
54,936
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
105,003
|
113,976
|
58,654
|
44,517
|
47,620
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-5,173
|
-1,516
|
8,277
|
11,730
|
7,316
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,040,738
|
3,841,256
|
3,655,073
|
3,544,852
|
3,931,365
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|