Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -1,566 1,521 460 -513 6,871
a. Lãi bán các tài sản tài chính 1,114 314 835 579 5,909
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -2,829 1,121 -701 -1,389 894
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 148 86 326 298 68
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 8,022 9,449 10,895 10,918 13,616
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 71,346 64,117 62,564 71,029 81,305
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 40,536 31,240 29,227 28,181 36,053
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 33 55
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1,876 2,121 1,911 2,007 1,240
1.11. Thu nhập hoạt động khác 340 333 556 399 481
Cộng doanh thu hoạt động 120,587 108,780 105,613 112,021 139,620
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 883 154 725 1,196 6,125
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 325 576 530 620 6,943
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 748 -423 195 576 -818
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL -189
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 6,655 4,801
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 1,178 1,125 927 1,186 1,821
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 45,507 38,833 35,280 34,316 39,798
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 359 349 201 372 466
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 1,980 2,209 2,012 2,107 1,361
2.12. Chi phí khác 97 977 -95 -360 287
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 56,660 48,449 39,051 38,816 49,857
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 8,869 3,071 6,672 13,226 6,402
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 478 508 403 364 430
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 9,348 3,579 7,075 13,590 6,832
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 14,246 19,661 20,710 14,482 11,341
4.2. Chi phí lãi vay 32,733 31,221 28,834 25,753 37,860
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 46,979 50,882 49,543 40,235 49,201
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 26,921 26,324 25,728 27,899 27,842
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG -625 -13,296 -1,633 18,660 19,551
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 82 132 8 152
8.2. Chi phí khác 130 11 15 109
Cộng kết quả hoạt động khác 82 2 -3 -15 43
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ -543 -13,294 -1,636 18,645 19,594
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện -10,336 -16,748 2,779 19,002 21,122
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 9,793 3,454 -4,414 -357 -1,528
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN -16 -2,611 -324 3,742 4,012
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,063 -1,711 -349 4,173 4,495
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,079 -899 25 -431 -484
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN -527 -10,683 -1,312 14,903 15,582
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu -527 -10,683 -1,312 14,903 15,582
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)