I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
-1,566
|
1,521
|
460
|
-513
|
6,871
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
1,114
|
314
|
835
|
579
|
5,909
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-2,829
|
1,121
|
-701
|
-1,389
|
894
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
148
|
86
|
326
|
298
|
68
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
8,022
|
9,449
|
10,895
|
10,918
|
13,616
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
71,346
|
64,117
|
62,564
|
71,029
|
81,305
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
40,536
|
31,240
|
29,227
|
28,181
|
36,053
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
33
|
|
|
|
55
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
1,876
|
2,121
|
1,911
|
2,007
|
1,240
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
340
|
333
|
556
|
399
|
481
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
120,587
|
108,780
|
105,613
|
112,021
|
139,620
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
883
|
154
|
725
|
1,196
|
6,125
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
325
|
576
|
530
|
620
|
6,943
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
748
|
-423
|
195
|
576
|
-818
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
-189
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
6,655
|
4,801
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
1,178
|
1,125
|
927
|
1,186
|
1,821
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
45,507
|
38,833
|
35,280
|
34,316
|
39,798
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
359
|
349
|
201
|
372
|
466
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
1,980
|
2,209
|
2,012
|
2,107
|
1,361
|
2.12. Chi phí khác
|
97
|
977
|
-95
|
-360
|
287
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
56,660
|
48,449
|
39,051
|
38,816
|
49,857
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
8,869
|
3,071
|
6,672
|
13,226
|
6,402
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
478
|
508
|
403
|
364
|
430
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
9,348
|
3,579
|
7,075
|
13,590
|
6,832
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
14,246
|
19,661
|
20,710
|
14,482
|
11,341
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
32,733
|
31,221
|
28,834
|
25,753
|
37,860
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
46,979
|
50,882
|
49,543
|
40,235
|
49,201
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
26,921
|
26,324
|
25,728
|
27,899
|
27,842
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
-625
|
-13,296
|
-1,633
|
18,660
|
19,551
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
82
|
132
|
8
|
|
152
|
8.2. Chi phí khác
|
|
130
|
11
|
15
|
109
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
82
|
2
|
-3
|
-15
|
43
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
-543
|
-13,294
|
-1,636
|
18,645
|
19,594
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-10,336
|
-16,748
|
2,779
|
19,002
|
21,122
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
9,793
|
3,454
|
-4,414
|
-357
|
-1,528
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
-16
|
-2,611
|
-324
|
3,742
|
4,012
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,063
|
-1,711
|
-349
|
4,173
|
4,495
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,079
|
-899
|
25
|
-431
|
-484
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
-527
|
-10,683
|
-1,312
|
14,903
|
15,582
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
-527
|
-10,683
|
-1,312
|
14,903
|
15,582
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|