Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 6.587 12.139 -1.566 1.521 460
a. Lãi bán các tài sản tài chính 7.616 3.372 1.114 314 835
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -1.200 8.755 -2.829 1.121 -701
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 172 12 148 86 326
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 15.139 8.971 8.022 9.449 10.895
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 84.542 80.507 71.346 64.117 62.564
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 41.957 44.492 40.536 31.240 29.227
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 33
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1.605 1.541 1.876 2.121 1.911
1.11. Thu nhập hoạt động khác 205 537 340 333 556
Cộng doanh thu hoạt động 150.034 148.187 120.587 108.780 105.613
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 4.235 401 883 154 725
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 6.631 1.132 325 576 530
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -2.396 -731 748 -423 195
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL -189
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 6.510 6.544 6.655 4.801
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 943 1.214 1.178 1.125 927
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 45.261 47.157 45.507 38.833 35.280
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 232 238 359 349 201
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 1.761 1.706 1.980 2.209 2.012
2.12. Chi phí khác -733 437 97 977 -95
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 58.208 57.696 56.660 48.449 39.051
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 30.197 6.560 8.869 3.071 6.672
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 487 437 478 508 403
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 30.684 6.998 9.348 3.579 7.075
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 25.232 18.038 14.246 19.661 20.710
4.2. Chi phí lãi vay 41.286 36.018 32.733 31.221 28.834
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 66.518 54.056 46.979 50.882 49.543
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 25.553 27.706 26.921 26.324 25.728
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 30.439 15.726 -625 -13.296 -1.633
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 213 86 82 132 8
8.2. Chi phí khác 61 -1 130 11
Cộng kết quả hoạt động khác 152 87 82 2 -3
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 30.591 15.813 -543 -13.294 -1.636
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 3.575 12.157 -10.336 -16.748 2.779
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 27.016 3.656 9.793 3.454 -4.414
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 6.161 3.184 -16 -2.611 -324
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.883 2.780 2.063 -1.711 -349
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -722 404 -2.079 -899 25
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 24.430 12.630 -527 -10.683 -1.312
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 24.430 12.630 -527 -10.683 -1.312
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)