I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
6.587
|
12.139
|
-1.566
|
1.521
|
460
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
7.616
|
3.372
|
1.114
|
314
|
835
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-1.200
|
8.755
|
-2.829
|
1.121
|
-701
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
172
|
12
|
148
|
86
|
326
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
15.139
|
8.971
|
8.022
|
9.449
|
10.895
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
84.542
|
80.507
|
71.346
|
64.117
|
62.564
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
41.957
|
44.492
|
40.536
|
31.240
|
29.227
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
|
|
33
|
|
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
1.605
|
1.541
|
1.876
|
2.121
|
1.911
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
205
|
537
|
340
|
333
|
556
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
150.034
|
148.187
|
120.587
|
108.780
|
105.613
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
4.235
|
401
|
883
|
154
|
725
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
6.631
|
1.132
|
325
|
576
|
530
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-2.396
|
-731
|
748
|
-423
|
195
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
-189
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
6.510
|
6.544
|
6.655
|
4.801
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
943
|
1.214
|
1.178
|
1.125
|
927
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
45.261
|
47.157
|
45.507
|
38.833
|
35.280
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
232
|
238
|
359
|
349
|
201
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
1.761
|
1.706
|
1.980
|
2.209
|
2.012
|
2.12. Chi phí khác
|
-733
|
437
|
97
|
977
|
-95
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
58.208
|
57.696
|
56.660
|
48.449
|
39.051
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
30.197
|
6.560
|
8.869
|
3.071
|
6.672
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
487
|
437
|
478
|
508
|
403
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
30.684
|
6.998
|
9.348
|
3.579
|
7.075
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
25.232
|
18.038
|
14.246
|
19.661
|
20.710
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
41.286
|
36.018
|
32.733
|
31.221
|
28.834
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
66.518
|
54.056
|
46.979
|
50.882
|
49.543
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
25.553
|
27.706
|
26.921
|
26.324
|
25.728
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
30.439
|
15.726
|
-625
|
-13.296
|
-1.633
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
213
|
86
|
82
|
132
|
8
|
8.2. Chi phí khác
|
61
|
-1
|
|
130
|
11
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
152
|
87
|
82
|
2
|
-3
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
30.591
|
15.813
|
-543
|
-13.294
|
-1.636
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
3.575
|
12.157
|
-10.336
|
-16.748
|
2.779
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
27.016
|
3.656
|
9.793
|
3.454
|
-4.414
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
6.161
|
3.184
|
-16
|
-2.611
|
-324
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.883
|
2.780
|
2.063
|
-1.711
|
-349
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-722
|
404
|
-2.079
|
-899
|
25
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
24.430
|
12.630
|
-527
|
-10.683
|
-1.312
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
24.430
|
12.630
|
-527
|
-10.683
|
-1.312
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|